Có 2 kết quả:

吉庆 jí qìng ㄐㄧˊ ㄑㄧㄥˋ吉慶 jí qìng ㄐㄧˊ ㄑㄧㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) auspicious
(2) propitious
(3) good fortune

Bình luận 0