Có 2 kết quả:
吉庆 jí qìng ㄐㄧˊ ㄑㄧㄥˋ • 吉慶 jí qìng ㄐㄧˊ ㄑㄧㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) auspicious
(2) propitious
(3) good fortune
(2) propitious
(3) good fortune
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) auspicious
(2) propitious
(3) good fortune
(2) propitious
(3) good fortune
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0